Có 2 kết quả:

頒布 bān bù ㄅㄢ ㄅㄨˋ颁布 bān bù ㄅㄢ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue
(2) to proclaim
(3) to enact (laws, decrees etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue
(2) to proclaim
(3) to enact (laws, decrees etc)

Bình luận 0